Có 4 kết quả:

录供 lù gòng ㄌㄨˋ ㄍㄨㄥˋ录共 lù gòng ㄌㄨˋ ㄍㄨㄥˋ錄供 lù gòng ㄌㄨˋ ㄍㄨㄥˋ錄共 lù gòng ㄌㄨˋ ㄍㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to take down a confession

Từ điển Trung-Anh

to take down a confession

Từ điển Trung-Anh

to take down a confession

Từ điển Trung-Anh

to take down a confession